Có 2 kết quả:

特約記者 tè yuē jì zhě ㄊㄜˋ ㄩㄝ ㄐㄧˋ ㄓㄜˇ特约记者 tè yuē jì zhě ㄊㄜˋ ㄩㄝ ㄐㄧˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) special correspondent
(2) stringer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) special correspondent
(2) stringer

Bình luận 0